Có 1 kết quả:

週日 chu nhật

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ngày chủ nhật. § Cũng gọi là “tinh kì nhật” 星期日.
2. Chỉ sinh nhật. ◇Đái Phục Cổ 戴復古: “Quyên quyên hoài bão trung, Nhất tuế chí chu nhật” 娟娟懷抱中, 一歲至週日 (A kì tối nhật 阿奇晬日) Bé xinh (vừa đầy một tuổi) ẵm trong lòng, Một năm tới ngày sinh nhật.

Bình luận 0